Trụ sở chính: Tầng 6 Ladeco , 266 Đội Cấn, Hà Nội
Hotline: 0987.654.321
anacons_sieuthison_247__copy
Gợi ý từ khóa: Chống thấm, vật liệu xây dựng,...
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

Giỏ hàng /

Sơn Epoxy Rainbow

RAINBOW là một trong những hãng sơn hàng đầu tại Đài Loan được thành lập từ năm 1951 tại Kaohsiung Đài Loan. Sản phẩm sơn của Rainbow đa dạng về chủng loại như Sơn epoxy, sơn công nghiệp, sơn nội ngoại thất, sơn gỗ, sơn chịu nhiệt, sơn chống cháy, sơn giả đá, sơn Alkyd...

Trong các dòng sơn công nghiệp thuộc hãng này đã dưa vào thị trường Việt Nam thì Sơn sàn Epoxy đã khẳng định được uy tín cũng như sự tín nhiệm của khách hàng. Với hàng 100 nhà máy xí nghiệp sử dụng Sơn Epoxy Rainbow cho nền sàn trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) 895,125 3,843,180
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) 1,014,750 4,356,000
1002 EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng 709,500 2,867,040
1003 EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy  783,750 0
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) 569,250 2,349,864
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng MARKET PRICE MARKET PRICE
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg 1,881,000 0
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) 726,000 3,112,560
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) 605,550 2,502,720
1010 EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới 716,100 2,898,720
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) 1,485,000 0
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm MARKET PRICE MARKET PRICE
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới 1,146,750 4,609,440
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) 1,142,625 4,484,700
1015AS EPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) 1,221,000 4,787,640
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) 866,250 3,718,440
1020 EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim 693,000 2,970,000
1021 CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) MARKET PRICE MARKET PRICE
1022 EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) 1,320,000                (Base + Hard) 346,500     (Sand: 20kg)
1023 EPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) 1,320,000            (Base + Hard) 138,600      (Sand: 8kg)
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)
1,320,000            (Base + Hard)  
1026 EPOXY MORTAR PUTTY Bột trét Epoxy mới, lớp lót  9,900,000           (Base + Hard) 412,500              (Filler: 20kg)
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)  1,435,500 0
1029 EPOXY SELF - LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy 4,587,000          (Base + Hard) 822,938
(Sand: 47.5kg)
1030CP WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
 Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước
931,425 3,837,240
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ) 990,000 4,253,040
1032 WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36             1,222,650 5,113,152
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) 612,150 2,453,616
1055 EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc 783,750 3,195,720
1056 Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04) 895,125 3,843,180
  Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) 948,750 4,074,840
  Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) 1,237,500 5,033,160
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống 887,700 3,628,944
1060 EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu 660,000 2,657,952
1061H HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác) 994,125 3,963,960
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới 610,500 2,440,944
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám ,mâu
763,125 3,100,680
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 605,550 2,417,184
  EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám 639,375 2,570,040
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám 691,350 2,787,840
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà
1,443,750 6,498,360
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) 1,068,375 3,872,880
In bài viết
THÔNG TIN HỆ THỐNG

logo1

 

TRỤ SỞ CHÍNH: TẦNG 6 LADECO, 266 ĐỘI CẤN, HÀ NỘI

HOTLINE: 0987.654.321

EMAIL: hotro@info.com

bando

Design by Calisto