RAINBOW là một trong những hãng sơn hàng đầu tại Đài Loan được thành lập từ năm 1951 tại Kaohsiung Đài Loan. Sản phẩm sơn của Rainbow đa dạng về chủng loại như Sơn epoxy, sơn công nghiệp, sơn nội ngoại thất, sơn gỗ, sơn chịu nhiệt, sơn chống cháy, sơn giả đá, sơn Alkyd...
Trong các dòng sơn công nghiệp thuộc hãng này đã dưa vào thị trường Việt Nam thì Sơn sàn Epoxy đã khẳng định được uy tín cũng như sự tín nhiệm của khách hàng. Với hàng 100 nhà máy xí nghiệp sử dụng Sơn Epoxy Rainbow cho nền sàn trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY | |||
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) | 895,125 | 3,843,180 |
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) | 1,014,750 | 4,356,000 |
1002 | EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng | 709,500 | 2,867,040 |
1003 | EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy | 783,750 | 0 |
1004 | EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) | 569,250 | 2,349,864 |
1005 | EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng | MARKET PRICE | MARKET PRICE |
1006 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg | 1,881,000 | 0 |
1007 | EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) | 726,000 | 3,112,560 |
1009 | EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) | 605,550 | 2,502,720 |
1010 | EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới | 716,100 | 2,898,720 |
1011 | INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) | 1,485,000 | 0 |
1012 | EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm | MARKET PRICE | MARKET PRICE |
1014 | SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới | 1,146,750 | 4,609,440 |
1015 | EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) | 1,142,625 | 4,484,700 |
1015AS | EPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) | 1,221,000 | 4,787,640 |
1017 | EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) | 866,250 | 3,718,440 |
1020 | EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim | 693,000 | 2,970,000 |
1021 | CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) | MARKET PRICE | MARKET PRICE |
1022 | EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) | 1,320,000 (Base + Hard) | 346,500 (Sand: 20kg) |
1023 | EPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) | 1,320,000 (Base + Hard) | 138,600 (Sand: 8kg) |
1025 | EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
1,320,000 (Base + Hard) | |
1026 | EPOXY MORTAR PUTTY Bột trét Epoxy mới, lớp lót | 9,900,000 (Base + Hard) | 412,500 (Filler: 20kg) |
1027 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) | 1,435,500 | 0 |
1029 | EPOXY SELF - LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy | 4,587,000 (Base + Hard) | 822,938 (Sand: 47.5kg) |
1030CP | WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
931,425 | 3,837,240 |
1030 | WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ) | 990,000 | 4,253,040 |
1032 | WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 | 1,222,650 | 5,113,152 |
1050 | EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) | 612,150 | 2,453,616 |
1055 | EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc | 783,750 | 3,195,720 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04) | 895,125 | 3,843,180 |
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) | 948,750 | 4,074,840 | |
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) | 1,237,500 | 5,033,160 | |
1058 | EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống | 887,700 | 3,628,944 |
1060 | EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu | 660,000 | 2,657,952 |
1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác) | 994,125 | 3,963,960 |
1073 | EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới | 610,500 | 2,440,944 |
1074 | EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám ,mâu |
763,125 | 3,100,680 |
1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu | 605,550 | 2,417,184 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám | 639,375 | 2,570,040 | |
1076 | EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám | 691,350 | 2,787,840 |
4556 | AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà |
1,443,750 | 6,498,360 |
1098W | EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) | 1,068,375 | 3,872,880 |