BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ SƠN ĐÁ HÒA BÌNH
(Áp dụng từ 1/1/2015 đến khi có thông báo mới)
Trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá sản phẩm sơn đá HODASTONE của Công ty chúng tôi như sau:
Đơn giá đã bao gồm 10% thuế VAT
STT
|
QUY TRÌNH
THI CÔNG |
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐỊNH
MỨC |
QUY CÁCH
ĐÓNG THÙNG |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1
|
LỚP LÓT |
HCP
|
0.10 - 0.12
lít/m2 |
20 lít / Thùng
|
1.112.000
|
10 lít / Thùng
|
556.000
|
||||
5 lít / Thùng
|
290.000
|
||||
HCP - R
|
0.10 - 0.12
lít/m2 |
20 lít / Thùng
|
1.578.000
|
||
10 lít / Thùng
|
789.000
|
||||
5 lít / Thùng
|
406.000
|
||||
HPP*
|
0.25 - 0.3
kg/m2 |
20 kg / Thùng
|
1.176.000
|
||
10 kg / Thùng
|
587.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
307.000
|
||||
2
|
LỚP NỀN |
HBC WTC - có hạt, trắng |
1.0 - 1.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng carton
|
606.000
|
HBC MTC - có hạt, màu |
1.0 - 1.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng carton
|
639.000
|
||
HBC W - mịn, trắng |
1.0 - 1.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng carton
|
502.000
|
||
HBC MBH - mịn, có màu |
1.0 - 1.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng carton
|
527.000
|
||
HL W - có hạt, trắng
|
1.0 - 1.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng carton
|
716.000
|
||
3
|
LỚP HOÀN THIỆN |
HGM
|
2.0 - 2.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng
|
964.000
|
14 kg / Thùng
|
540.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
206.000
|
||||
HSM
|
1.5 - 2.0
kg/m2 |
25 kg / Thùng
|
1.000.000
|
||
14 kg / Thùng
|
560.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
212.000
|
||||
HSS
|
2.0 - 2.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng
|
1.194.000
|
||
14 kg / Thùng
|
669.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
250.000
|
||||
HGS
|
1.5 - 2.0
kg/m2 |
25 kg / Thùng
|
1.232.000
|
||
14 kg / Thùng
|
690.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
258.000
|
||||
HDT
|
1.0 - 1.5
kg/m2 |
25 kg / Thùng
|
1.085.000
|
||
14 kg / Thùng
|
607.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
230.000
|
||||
HP
|
0.5 - 0.7
kg/m2 |
15 kg / Thùng
|
1.453.000
|
||
10 kg / Thùng
|
991.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
497.000
|
||||
4
|
LỚP PHỦ |
HPC
|
0.25 - 0.3
kg/m2 |
20 kg / Thùng
|
1.598.000
|
10 kg / Thùng
|
799.000
|
||||
5 kg / Thùng
|
413.000
|
||||
DPC
|
0.10 - 0.12
kg/m2 |
10 kg / Thùng
|
1.113.000
|
||
5 kg / Thùng
|
569.000
|
||||
1 kg / Thùng
|
147.000
|
||||
HTC - IN
|
0.10 - 0.12
lít/m2 |
20 lít / Thùng
|
1.103.000
|
||
10 lít / Thùng
|
551.000
|
||||
5 lít / Thùng
|
288.000
|
||||
HTC - OUT
|
0.10 - 0.12
lít/m2 |
20 lít / Thùng
|
1.442.000
|
||
10 lít / Thùng
|
721.000
|
||||
5 lít / Thùng
|
373.000
|
||||
HTC - UV
|
0.10 - 0.12
lít/m2 |
20 lít / Thùng
|
1.469.000
|
||
10 lít / Thùng
|
735.000
|
||||
5 lít / Thùng
|
380.000
|
||||
HTC - RUV
|
0.10 - 0.12
lít/m2 |
20 lít / Thùng
|
2.125.000
|
||
10 lít / Thùng
|
1.062.000
|
||||
5 lít / Thùng
|
543.000
|
||||
HTC - PU
|
0.10 - 0.12
lít/m2 |
20 lít / Thùng
|
3.212.000
|
||
10 lít / Thùng
|
1.606.000
|
||||
5 lít / Thùng
|
815.000 | ||||
Ghi chú: | |||||
* Là các mã màu của keo lót HPP | |||||
G: Là màu xanh lá cây | Y: màu vàng | ||||
R: Màu đỏ | BK: màu xám | ||||
• Tỷ trọng của sơn lót HCP: d = 1 | • Tỷ trọng của sơn lót HPP: d = 1,46 | ||||
• Bảng giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển đến nơi yêu cầu, Nếu đơn hàng có khối lượng từ 1.000 kg trở lên sẽ miễn phí vận chuyển trong nội thành TP. Hồ Chí Minh. | |||||
• Bảng giá áp dụng cho các sản phẩm có mã số quy định theo catalogue của sơn đá HODASTONE. | |||||
• Thời hạn bảo quản 06 tháng đối với sản phẩm còn nguyên thùng (chưa khui/mở), được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. (Riêng sản phẩm HP thời gian bảo quản là 03 tháng). Lưu ý : Đặc biệt sản phẩm có mã số HGM.W 01 sẽ được tính theo đơn giá của các sản phẩm HSS |
|||||
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ :
|
|||||
Địa chỉ: 37 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Q1, Tp.HCM
11A Bình Đường 2, An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
|||||
Điện thoại: (08). 66 800 166
|
|||||
Hotline: 0937 567 898
|
|||||
Email: songthao1010@gmail.com
|