MÃ |
SẢN PHẨM |
GIÁ BÁN |
|
4L |
18L |
||
1. ALKYD ENAMEL PAINT - NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP |
|||
101 |
ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
540,375 |
2,310,660 |
102 |
ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
577,500 |
2,471,040 |
103 |
ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc |
750,750 |
3,104,640 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR |
490,875 |
2,096,820 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR |
573,375 |
2,453,220 |
|
106 |
ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW |
676,500 |
2,783,880 |
ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW |
490,875 |
2,096,820 |
|
107 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 |
519,750 |
2,110,680 |
108 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen |
474,375 |
1,912,680 |
109 |
OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng |
561,000 |
2,315,808 |
110 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR |
647,625 |
2,659,536 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR |
567,600 |
2,315,808 |
|
111 |
ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
515,625 |
2,203,740 |
150 |
ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
515,625 |
2,203,740 |
155 |
RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow |
618,750 |
2,612,808 |
2301 |
ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng |
658,350 |
2,711,808 |
805 |
ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
2. CEMENT MORTAR PAINT - NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU |
|||
401 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu |
796,950 |
3,299,472 |
402 |
CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng |
618,750 |
2,518,560 |
404 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng |
686,400 |
2,822,688 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 606 |
672,375 |
2,748,240 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 608, 609 |
907,500 |
3,762,000 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 623 |
1,650,000 |
6,969,600 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625 |
957,000 |
4,110,480 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 618, 619 |
742,500 |
3,057,120 |
418 |
SOLVENT - BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc |
866,250 |
3,556,080 |
807 |
XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
3. ANTI - CORROSIVE - NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN |
|||
902 |
RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ |
383,625 |
1,633,500 |
903 |
GRAY SURFACER Sơn lót màu xám |
391,875 |
1,669,140 |
904 |
RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) |
346,500 |
1,473,120 |
911 |
RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình |
412,500 |
1,635,480 |
920 |
LZI PRIMER Sơn lót chì chống gỉ LZI |
503,250 |
1,999,800 |
950 |
Alkyd MIO PRIMER, Grey |
412,500 |
1,635,480 |
992 |
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám |
412,500 |
1,635,480 |
4. BAKING ENAMEL - NHÓM SƠN NUNG MÀU |
|||
1101 |
BAKING ENAMEL |
792,000 |
3,256,704 |
BAKING ENAMEL |
866,250 |
3,718,440 |
|
1102 |
BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng |
803,550 |
3,307,392 |
1104 |
BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu |
702,900 |
2,868,624 |
1106 |
BAKING ENAMEL Sơn nung trong suốt |
433,125 |
1,847,340 |
1109 |
BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao |
514,800 |
2,057,616 |
1117 |
BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen |
772,200 |
3,169,584 |
1112 |
BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
5. POLYURETHANE PAINT - NHÓM SƠN GỖ |
|||
700 |
ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu |
1,841,400 |
0 |
710 |
POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) |
655,875 |
2,809,620 |
711 |
POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg) |
672,375 |
2,880,900 |
722 |
POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) |
905,850 |
3,711,312 |
725 |
POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N) |
994,950 |
4,091,472 |
726 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
1,196,250 |
4,973,760 |
727 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
1,084,050 |
4,482,720 |
728 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU (Loại N) # màu đỏ 23 |
1,551,000 |
6,514,200 |
728 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU (Loại N) # 64, 65, 93 |
1,093,125 |
4,534,200 |
729 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 |
1,034,550 |
4,260,960 |
730 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N) |
999,900 |
4,113,648 |
745 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu |
994,950 |
4,118,400 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID |
1,113,750 |
4,601,520 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID |
1,188,000 |
4,847,040 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID |
1,423,125 |
5,880,600 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING |
1,827,375 |
0 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46 |
2,268,750 |
0 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64 |
2,268,750 |
0 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25 |
2,479,125 |
0 |
736 |
PU PAINT THINNER Dung môi pha loãng |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY |
|||
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
895,125 |
3,843,180 |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) |
1,014,750 |
4,356,000 |
1002 |
EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng |
709,500 |
2,867,040 |
1003 |
EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy |
783,750 |
0 |
1004 |
EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
569,250 |
2,349,864 |
1005 |
EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
1006 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg |
1,881,000 |
0 |
1007 |
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
726,000 |
3,112,560 |
1009 |
EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
605,550 |
2,502,720 |
1010 |
EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới |
716,100 |
2,898,720 |
1011 |
INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
1,485,000 |
0 |
1012 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
1014 |
SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
1,146,750 |
4,609,440 |
1015 |
EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) |
1,142,625 |
4,484,700 |
1015AS |
EPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) |
1,221,000 |
4,787,640 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) |
866,250 |
3,718,440 |
1020 |
EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim |
693,000 |
2,970,000 |
1021 |
CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
1022 |
EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) |
1,320,000 |
346,500 |
1023 |
EPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
1,320,000 |
138,600 |
1025 |
EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING |
1,320,000 |
|
1026 |
EPOXY MORTAR PUTTY Bột trét Epoxy mới, lớp lót |
9,900,000 |
412,500 |
1027 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
1,435,500 |
0 |
1029 |
EPOXY SELF - LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy |
4,587,000 |
822,938 |
1030CP |
WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER |
931,425 |
3,837,240 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ) |
990,000 |
4,253,040 |
1032 |
WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 |
1,222,650 |
5,113,152 |
1050 |
EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) |
612,150 |
2,453,616 |
1055 |
EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc |
783,750 |
3,195,720 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04) |
895,125 |
3,843,180 |
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) |
948,750 |
4,074,840 |
|
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) |
1,237,500 |
5,033,160 |
|
1058 |
EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
887,700 |
3,628,944 |
1060 |
EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
660,000 |
2,657,952 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác) |
994,125 |
3,963,960 |
1073 |
EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
610,500 |
2,440,944 |
1074 |
EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide |
763,125 |
3,100,680 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu |
605,550 |
2,417,184 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
639,375 |
2,570,040 |
|
1076 |
EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám |
691,350 |
2,787,840 |
4556 |
AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY |
1,443,750 |
6,498,360 |
1098W |
EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) |
1,068,375 |
3,872,880 |
7. PU FOR WATERPROOF - SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP |
|||
1062 |
EPOXY CLEAR PRIMER FOR WATERPROOF |
610,500 |
2,440,944 |
1062C |
EPOXY PRIMER FOR WATERPROOF, SOLVENT BASE Sơn lót chống thấm Epoxy có dung môi (27kg/bộ) |
|
2,654,784 |
781V |
WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
|
3,871,296 |
781V-1 |
WEATHER & SOLAR RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm cách nhiệt chịu biến động thời tiết |
|
4,203,936 |
782V |
GOLDEN BLANKET PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU chống thấm lớp trải màu vàng (chất chính 24kg: đông cứng 6kg) |
|
3,821,400 |
783V |
SILVER BLANKET PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU chống thấm lớp trải màu bạc (30kg/ bộ, chính 24kg : đông cứng 6kg) |
|
3,017,520 |
784V |
ANTI-SAG PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU chống thấm lớp chống chảy xệ (25kg/ bộ) (chính 20kg : đông cứng 5kg) |
|
3,017,520 |
8. HEAT - RESISTING PAINT - SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP |
|||
1500 |
HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám |
1,361,250 |
5,591,520 |
1501 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám |
1,361,250 |
5,591,520 |
1502 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc |
1,468,500 |
6,102,360 |
1503 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen |
2,209,350 |
9,377,280 |
1504 |
HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc |
1,019,700 |
4,704,480 |
1505 |
HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen |
1,126,950 |
4,522,320 |
1506 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc |
866,250 |
3,524,400 |
1507 |
HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC (Xám) |
996,600 |
4,138,992 |
1508 |
HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc |
1,465,200 |
6,166,512 |
1509 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng |
2,198,625 |
9,321,840 |
1510 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ |
3,873,375 |
16,572,600 |
1511 |
HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC |
734,250 |
2,989,800 |
1512 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, đa màu (ngoài màu bạc) |
783,750 |
3,212,352 |
1513 |
HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc |
976,800 |
4,059,000 |
1531 |
HEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC |
1,266,375 |
5,310,360 |
1566 |
INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING |
2,681,250 |
0 |
1567 |
HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING |
2,681,250 |
0 |
1568 |
HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING |
2,846,250 |
0 |
1569 |
HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY |
2,846,250 |
0 |
1564X |
HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
1564S |
HEAT RESISTING THINNER ( For high temp) |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
1521 |
HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
9. TRAFFIC PAINT - SƠN VẠCH GIAO THÔNG |
|||
1801 |
TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW |
798,600 |
3,288,384 |
TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN Sơn giao thông màu xanh lá, đen |
639,375 |
2,738,340 |
|
1802 |
TRAFFIC PAINT #RED Sơn vạch đường giao thông màu đỏ |
697,950 |
2,857,536 |
2201 |
HAMMER TONE PAINT |
866,250 |
3,564,000 |
806 |
TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |
10. EMULSION PAINT - SƠN NƯỚC CAO CẤP |
|||
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất SA3000 với khả năng đàn hồi, chống bụi, ít bóng |
759,000 |
3,128,400 |
SA2000 |
RAINTBOW SILICONE ACRYLIC EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow Silicone Acrylic ngoại thất cao cấp, láng mịn (Đặc biệt) |
597,300 |
2,697,552 |
410 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn |
575,850 |
2,383,920 |
400 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn |
462,000 |
1,891,296 |
350 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng |
255,750 |
1,002,672 |
436 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu mờ |
478,500 |
2,043,360 |
860 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu mờ |
346,500 |
1,390,752 |
314 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu mờ |
0 |
1,157,904 |
300 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng |
0 |
795,960 |
410-1 |
RAINBOW EMULSION PAINT, PRIMER Sơn nước lớp lót |
346,500 |
1,473,120 |
420 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt dùng cho sơn nước phủ tính đàn hồi và ngoại thất |
397,650 |
1,610,928 |
421 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai) |
485,100 |
1,987,920 |
422 |
WATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng |
561,000 |
2,300,760 |
406 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng, mờ |
592,350 |
2,452,032 |
407 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt) |
605,550 |
2,513,808 |
408 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, đa màu (màu đậm) |
678,150 |
2,821,104 |
409 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) |
499,125 |
2,079,000 |
500-1 |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định |
742,500 |
2,993,760 |
11. MARINE PAINTS - NHÓM SƠN TÀU BIỂN |
|||
SP-255 |
MULTI-PURPOSE ANTI-FOULING COATING Sơn lót chống hà không thiếc dùng cho tàu gỗ màu nâu, màu xanh lá |
1,475,100 |
6,207,696 |
RP-71 |
MARINE PAINTS THINNER Chất pha loãng sơn tàu biển |
MARKET PRICE |
MARKET PRICE |