sieuthison247.com cung cấp sơn KCC chính hãng nhà máy
Siêu thị sơn luôn cập nhật bảng báo giá sơn KCC mới nhất.
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BÁN |
SƠN EPOXY KCC CHO NỀN BÊ TÔNG | |||
Dung môi epoxy | 24 | Th/20 Lít | 1,085,357 |
Sơn Lót Epoxy KCC | EP 118 | Th/16 Lít | 1,736,571 |
Sơn Lót tăng cường độ bám dính | EP 1183 | Th/16 Lít | 1,823,399 |
Sơn Phủ Epoxy KCC - màu chuẩn | ET5660-màu chuẩn | Th/16 Lít | 2,040,471 |
Sơn Phủ Epoxy KCC màu vàng | ET5660-3000 | Th/16 Lít | 2,257,542 |
Sơn Phủ Epoxy KCC màu vàng /đỏ | ET5660-3000/2210 | Th/16 Lít | 2,387,785 |
Sơn Epoxy Tự Trải phẳng KCC - màu chuẩn | UNIPOXY LINING - màu chuẩn | Th/16 Lít | 2,604,856 |
Sơn Epoxy Chống Axit KCC - màu chuẩn | ET5500-màu chuẩn | Th/16 Lít | 9,116,997 |
Sơn Chống Tĩnh Điện KCC - màu chuẩn | ET873-STD COLOR | Th/16 Lít | 1,807,119 |
Bột Epoxy KCC Trám trét | UNIPOXY PUTTY | Th/9 Lít | 2,170,714 |
Sơn lót Epoy hàm lượng chất rắn cao | SUPRO SOLVENT FREE PRIMER | Th/16 Lít | 2,561,442 |
Sơn lót Epoxy KCC gốc nước | SUPRO EPOXY PRIMER | Th/16 Lít | 3,798,749 |
Sơn phủ Epoxy KCC gốc nước | KOREPOX H2O | Th/16 Lít | 949,687 |
Sơn phủ Epoxy KCC acrylic gốc dầu | NEWCRYL TOPCOAT (GLOSS) | Th/20 Lít | 2,713,392 |
Dung môi sơn Acrylic | 029K | Th/20 Lít | 1,085,357 |
SƠN EPOXY KCC CHO HỒ NƯỚC THẢI - NƯỚC SINH HOẠT | |||
Sơn phủ Epoxy KCC hồ xử lý nước thải | EH2351 | Th/16 Lít | 1,997,057 |
Sơn lót Epoxy KCC cho hồ nước sinh hoạt | EP1775 | Th/12 Lít | 2,181,567 |
Sơn phủ Epoxy KCC cho hồ nước sinh hoạt | ET5775 | Th/12 Lít | 2,409,492 |
Dung môi cho EP1775/ET5775 | TH0375 | Th/20 Lít | 1,085,357 |
CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | |||
Sơn lót polyurethane KCC | SPORTHANE PRIMER | Th/14 Kg | 1,291,575 |
Chống thấm lộ thiên KCC | SPORTHANE WTR EXPOSURE | Th/20 Kg | 1,736,571 |
Chống thấm không lộ thiên KCC | SPORTHANE WTR NON-EXPOSURE | Th/32 Kg | 1,910,228 |
Chống thấm tường đứng lộ thiên KCC | SPORTHANE VERTICAL WTR | Th/22.15 Kg | 1,923,252 |
Sơn phủ polyurethane KCC | SPORTHANE TOPCOAT | Th/12.6 Lít | 2,153,891 |
Sơn phủ polyurethane KCC cho tường/nền | UT6581-màu chuẩn | Th/16 Lít | 2,735,099 |
Trám trét gốc polyurethane | PU9330 | Th/12 Kg | 1,348,013 |
Dung môi polyurethane | 037U(S) | Th/20 Lít | 1,085,357 |
Sơn tự trải phẳng polyurethane concrete | I-KRETE MF (3 thành phần) | Th/20 Kg | 1,410,964 |
Sơn tự trải phẳng polyurethane concrete | I-KRETE HF (4 thành phần) | Th/32 Kg | 1,910,228 |
Thành phần D sơn polyurethane concrete | I-KRETE HF PART D | Th/12 Kg | 488,411 |
SƠN CHỊU NHIỆT KIM LOẠI KCC | |||
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen KCC | QT606-1999 BLACK | Th/18 Lít | 3,663,079 |
Th/5 Lít | 1,036,365 | ||
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc KCC | QT606-9180 SILVER | Th/18 Lít | 3,907,284 |
Th/4 Lít | 884,365 | ||
Sơn chịu nhiệt, phản quang 200ºC-Bạc KCC | OT407-9180 SILVER | Th/20 Lít | 2,387,785 |
SƠN DẦU ALKYD KCC | |||
Dung môi cho Alkyd KCC | THINNER 002 | Th/20 Lít | 1,085,357 |
Sơn lót chống rỉ đỏ KCC | QD ANTICORROSION PRIMER | Th/20 Lít | 1,302,428 |
Sơn lót chống rỉ xám KCC | MP120 | Th/18 Lít | 1,611,755 |
Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn KCC | LT313 - MÀU CHUẨN | Th/18 Lít | 1,660,596 |
Sơn dầu Alkyd-Màu vàng, cam, đỏ KCC | LT313 - Màu vàng, cam, đỏ | Th/18 Lít | 1,807,119 |
SƠN EPOXY CHO KIM LOẠI KCC | |||
Sơn lót giàu kẽm KCC | EZ176 | Th/20 Lít | 3,120,401 |
Dung môi Epoxy giàu kẽm KCC | 053 | Th/20 Lít | 1,085,357 |
Sơn lót kim loại mạ kẽm KCC | EP 1760 | Th/16 Lít | 1,953,642 |
Sơn lót epoxy chống rỉ KCC | EP170(QD) | Th/18 Lít | 2,051,324 |
Sơn epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà KCC | EH2351 | Th/16 Lít | 1,997,057 |
Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời KCC | ET5740 | Th/16 Lít | 2,127,299 |
Sơn epoxy lớp đệm KCC | EH6270 | Th/18 Lít | 2,051,324 |
Sơn phủ polyurethane KCC - màu chuẩn | UT6581-màu chuẩn | Th/16 Lít | 2,735,099 |
Sơn phủ polyurethane KCC - màu vàng, đỏ, cam | UT6581-màu vàng, đỏ, cam | Th/16 Lít | 3,008,609 |
Sơn kháng hóa chất/axit KCC | EP174(T) | Th/16 Lít | 2,691,685 |
Sơn epoxy mastic | EH4158 (H) | Th/16 Lít | 2,083,885 |
SƠN CHỐNG HÀ KCC | |||
Sơn chống hà bảo vệ 3 năm | A/F7830 | Th/18 Lít | 7,326,158 |
Sơn chống hà thông thường | A/F700 | Th/18 Lít | 4,151,490 |
SƠN CHỐNG CHÁY KIM LOẠI KCC | |||
Sơn chống cháy KCC | FIREMASK SQ230V | Th/18 Lít | 2,442,053 |
FIREMASK SQ2300/SQ2000 | Th/18 Lít | 2,197,000 | |
SƠN PHỦ BÓNG TRONG SUỐT CHO TẤT CẢ BỀ MẶT: GỖ, GỐM, SỨ, NHỰA, KIM LOẠI KCC | |||
Sơn phủ bóng trong suốt chống trầy xước KCC | UT5015-9000(SC) | Th/14 Lít | 2,134,897 |