Cập nhật ngày:22/08/2017
ỨNG DỤNG | SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN | GHI CHÚ |
SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước ngoại thất | Sơn ngoại thất FA NGOÀI (CT) Chống thấm nước và rêu mốc, Bền thời tiết và chùi rửa được | Th/18 Lít | 2,590,640 | KH đặt |
Lon/5 Lít | 699,360 | |||
Lon/1 Lít | 166,380 | |||
Sơn ngoại thất JONY Chống thấm nước, rêu mốc, kiềm và chùi rửa được | Th/18 Lít | 1,443,840 | ||
Lon/5 Lít | 484,100 | |||
Sơn ngoại thất ATOM Chống thấm, Chống rêu mốc, Độ bền cao | Th/18 Lít | 833,780 | ||
Lon/3.8 Lít | 204,920 | |||
Lon/1 Lít | 72,380 | |||
ATOM SUPER | Th/18 Lít | 1,125,180 | ||
Lon/5 Lít | 345,920 | |||
Sơn nước nội thất | Sơn nội thất EXFA | Lon/5 Lít | 579,040 | |
Sơn nội thất NEW FA Màng sơn mờ, mịn, tuổi thọ cao và rất bền màu | Th/18 Lít | 649,540 | ||
Lon/3.8 Lít | 177,660 | |||
Sơn nội thất ACCORD Màng sơn mờ | Th/18 Lít | 447,440 | ||
Lon/3.8 Lít | 119,380 | |||
Sơn lót gốc nước | Sơn lót gốc nước PROS - NGOÀI | Th/18 Lít | 1,337,620 | |
Lon/5 Lít | 421,120 | |||
Sơn lót gốc nước PROS IN | Th/18 Lít | 808,400 | ||
Sơn lót gốc dầu | Sơn lót gốc dầu SEALER 2007 | Lon/5 Lít | 509,480 | |
Th/18 Lít | 1,804,800 | KH đặt | ||
Chống thấm gốc dầu | Sơn chống thấm gốc dầu JOTON CT Chống thấm, Kháng kiềm và rêu mốc, Chịu đựng thời tiết tốt | Th/18.5 Kg | 1,498,360 | |
Lon/6 Kg | 499,140 | |||
Sơn chống thấm xi măng | Sơn chống thấm xi măng CT11-2010 | Th/20 Kg | 1,465,460 | |
Lon/4 Kg | 292,340 | |||
Sơn chống thấm gốc nước | Sơn chống thấm gốc nước CT-J-555 | Th/20 Kg | 1,611,160 | |
Sơn dầu | Sơn dầu BÓNG (MÀU) JIMMY | Th/20 Kg | 1,301,900 | KH đặt |
Lon/3 Lít | 231,240 | |||
Lon/0.8 Lít | 67,680 | |||
Lon/0.45 Lít | 37,600 | |||
Sơn dầu MÀU 296, TRẮNG BÓNG, ĐEN MỜ, TRẮNG MỜ JIMMY | Th/20 Kg | 1,496,480 | KH đặt | |
Lon/3 Lít | 263,200 | |||
Lon/0.8 Lít | 77,080 | |||
Lon/0.45 Lít | 47,000 | |||
Sơn chống rỉ | Sơn chống rỉ SP.PRIMER ĐỎ | Th/20 Kg | 733,200 | KH đặt |
Lon/3.5 Kg | 150,400 | |||
Lon/1 Kg | 44,180 | |||
Lon/0.5 Kg | 28,200 | |||
sơn chống rỉ SP.PRIMER XÁM | Th/20 Kg | 799,000 | KH đặt | |
Lon/3.5 Kg | 155,100 | |||
Lon/1 Kg | 47,000 | |||
Chống ố | Sơn chống ố gốc dầu JOCLEAN | Lon/3.5 Kg | 197,400 | |
Lon/1 Kg | 61,100 | |||
Dung môi pha sơn | Dung môi JT-200 | Lon/1 Lít | 44,800 | |
Lon/5 Lít | 207,200 | |||
Bột Trét | Bột trét NỘI THẤT | Bao/40 Kg | 184,000 | |
Bột trét NGOẠI THẤT | 240,000 | |||
SƠN EPOXY VÀ SƠN CHỊU NHIỆT | ||||
Sơn lót Epoxy gốc dầu | JONES - EPOXY PRIMER | Bộ/4 Kg - Bộ/20 Kg | 99,120 | |
Sơn phủ Epoxy gốc dầu | JONA - EPOXY FINISH | Bộ/4 Kg - Bộ/20 Kg | 136,364 | |
229,723 | ||||
133,682 | ||||
Sơn lót silicate chịu nhiệt Jones Zing-S | CHỊU NHIỆT 3000C | Bộ/20 Kg | 231,875 | |
Sơn phủ Silicone chịu nhiệt Jona Sico | Lon/5 Kg Th/20 Kg | 378,109 | ||
SƠN GIAO THÔNG | ||||
Sơn giao thông lót | JOLINE PRIMER | Lon/4 Kg | 292,354 | |
Sơn giao thông trắng 20% hạt phản quang | JOLINE 25 | Kg | 28,893 | |
Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang | JOLINE 25A | Kg | 29,829 | |
Sơn giao thông trắng tiêu chuẩn AASHTO | JOLINE 3225 | Kg | 35,294 | |
Sơn giao thông vàng tiêu chuẩn AASHTO | JOLINE 3225 | Kg | 37,140 | |
Sơn kẻ vạch, sơn lạnh (màu trắng, đen) | JOWAY | Lon/5 Kg | 485,014 | |
Sơn kẻ vạch, sơn lạnh (màu trắng, đen) | JOWAY | Th/25 Kg | 2,425,094 | |
Sơn kẻ vạch, sơn lạnh (màu vàng, đỏ) | JOWAY | Lon/5 Kg | 598,143 | |
Sơn kẻ vạch, sơn lạnh (màu vàng, đỏ) | JOWAY | Th/25 Kg | 2,990,713 | |
Hạt phản quang | GLASHBEAD | Kg | 16,388 | |
JOTHINNER | TN400 | Lon/5 Lít | 287,535 | |
JOTHINNER | TN400 | Lon/1 Lít | 57,507 |