Trụ sở chính: Tầng 6 Ladeco , 266 Đội Cấn, Hà Nội
Hotline: 0987.654.321
anacons_sieuthison_247__copy
Gợi ý từ khóa: Chống thấm, vật liệu xây dựng,...
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

Giỏ hàng /

Báo Giá Sơn DONASA

 BẢNG GIÁ SƠN DONASA MỚI NHẤT TẠI SIEUTHISON.247.COM

STTSẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN GIÁ
SƠN NƯỚC NỘI THẤT  
1Sơn nội thất DONASA INTERIOR
(chỉ có màu trắng)
Th/18 Lít332,200
Th/3.6 Lít85,800
2Sơn nội thất DONASA INTERIOR INPTh/18 Lít357,500
Th/3.6 Lít92,400
3Sơn nội thất DONASA NEW INTERIOR
Sơn cho màu sắc sáng đẹp, Phù hợp với thời tiết nóng ẩm tại Việt Nam
Th/18 Lít443,300
Th/3.6 Lít110,000
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT  
1SUPERCOAT: Sơn trong nhà và ngoài trời chất lượng cao - M. Thường
Sơn trong nhà chịu chùi rửa
Th/18 Lít924,000
Th/5 Lít283,800
SUPERCOAT: Sơn trong nhà và ngoài trời chất lượng cao - MĐB: 3204, 3604, 3703, 3803, 3806, 3902, 3910Th/18 Lít997,700
Th/5 Lít304,700
2EXTERIOR - M. Thường
Sơn ngoài trời chống nấm - mốc
Th/18 Lít708,400
Th/3.6 Lít161,700
EXTERIOR - MĐB: 2604, 2709, 2803, 2804, 2902, 2903, 2904Th/18 Lít775,500
Th/3.6 Lít177,100
3FLINTCOAT - M. Thường
Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt
Th/18 Lít1,305,700
Th/5 Lít393,800
FLINTCOAT - MĐB: 4605, 4612, 4700, 4806, 4901Th/18 Lít1,403,600
Th/5 Lít424,600
FLINTCOAT - MĐBN: 4202, 4203, 4807, 4900, 4903Th/18 Lít1,515,800
Th/5 Lít457,600
4HI TECH - M. Thường
Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm
Th/5 Lít677,600
HI TECH - MĐB: 5213, 5214, 5314, 5615, 5715, 5716, 5717, 5911Th/5 Lít739,200
HI TECH - MĐBN: 5215, 5216, 5816, 5912, 5913Th/5 Lít800,800
5SƠN BÓNG SHEEN MASTERTh/18 Lít1,114,300
Th/5 Lít342,100
SƠN LÓT  
1Sơn lót ANTI ALKALITh/18 Lít1,037,300
Th/5 Lít319,000
BỘT TRÉT TƯỜNG  
1BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG DONASABao/40 Kg204,356
BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI DONASABao/40 Kg250,975
2BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG LUCKYBao/40 Kg189,523
BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI LUCKYBao/40 Kg221,309
3BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG POWDERCOATBao/40 Kg159,857
BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI POWDERCOATBao/40 Kg183,166
SƠN CHỐNG THẤM VÀ CÁCH NHIỆT  
1CÁCH NHIỆT HỆ DM DONASA FLESURE - 2Th/20 Lít2,310,000
Th/5 Lít599,500
2PHỤ GIA CHỐNG THẤM DONASA FLESURE - TSTh/20 Lít1,463,000
Th/5 Lít399,300
3CHỐNG THẤM DONASA FLESURE - 1000Th/20 Lít2,530,000
Th/5 Lít660,000
4SƠN LÓT KIM LOẠI DONASA FLESURE 6Th/20 Lít2,530,000
Th/5 Lít660,000
5SƠN LÓT BÊ TÔNG DONASA FLESURE 7Th/20 Lít1,870,000
Th/5 Lít506,000
SƠN DẦU  
1Dung Môi Pha Sơn
DXS0010
Th/15 Kg 848,100
Th/4 Kg229,900
Lon/0.8 Kg48,400
2Sơn lót cao cấp một thành phần
DSP2001, DSP3001
Th/24 Kg1,801,800
Th/4 Kg303,930
Lon/1 Kg77,495
Lon/0.5 Kg39,270
3Sơn Chống rỉ
DMP2002, DMP3002
Th/23 Kg1,248,500
Th/3.5 Kg193,600
Lon/0.8 Kg45,100
Lon/0.4 Kg23,100
4Sơn Hoàn Thiện
DLF1000
Th/18 Kg1,413,720
Th/2.8 Kg223,542
Lon/0.7 Kg57,398
Lon/0.35 Kg29,304
5Sơn Hoàn Thiện
DLF 2057, DLF3000, DLF3029, DLF3040, DLF3041, DLF3062, DLF3106, DLF6000, DLF6053, DLF6055, DLF6068, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8051, DLFL8052, DLF8053, DLF8054, DLF8055, DLF8503, DLF9000, DLF9013, DLF9051, DLF9052, DLF9055, DLF 9058, DLF9062, DLF9254, DLF9255
(DLF8053 thùng 20kg, các mã còn lại thùng 21 kg)
Th/21 Kg1,649,340
Th/20 Kg1,570,800
Th/3 Kg239,250
Lon/0.8 Kg65,252
Lon/0.4 Kg33,231
6Sơn Hoàn Thiện
DLF2021, DLF2054, DLF2059, DLF5000, DLF7053
(DLF2054 thùng 20kg, các mã còn lại thùng 21kg)
Th/21 Kg1,770,615
Th/20 Kg1,686,300
Th/2.8 Kg239,712
Lon/0.8 Kg69,872
Lon/0.4 Kg35,541
SƠN DẦU MỜ DONASA  
1
Sơn Hoàn Thiện
DLF1027 (Đen Mờ)
DLF3076 (Nhũ Bạc)
DLF5035 (Trắng Mờ)
DLF8519 (Xanh Dương Mờ)
Th/2.8 Kg249,414
Lon/0.8 Kg72,644
Lon/0.4 Kg36,927
SƠN EPOXY  
1Sơn lót cho kẽm - DEP3131MCặp/20 Lít1,980,000
Cặp/5 Lít495,000
Cặp/1 Lít99,000
2Sơn lót cho sàn bê tông - DEP3126Cặp/16 Lít2,112,000
Cặp/4 Lít528,000
Cặp/1.2 Lít158,400
3Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông -
DEF1044, DEF3071, DEF3113, DEF3135, DEF6104, DEF6113, DEF8541, DEF9046, DEF2098, DEF3086, DEF3114, DEF5099, DEF6105, DEF7073, DEF8542, DEF9280
Cặp/18 Lít2,376,000
Cặp/3 Lít396,000
Cặp/0.9 Lít118,800
4Sơn lót cho kim loại - DEP3072MCặp/20 Lít2,420,000
Cặp/5 Lít605,000
Cặp/1 Lít121,000
5Sơn hoàn thiện cho kim loại -
DEF1044M, DEF3071M, DEF3113M, DEF3135M, DEF6104M, DEF6113M, DEF8541M, DEF9046M, DEF2098M, DEF3086M, DEF3114M, DEF5099M, DEF6105M, DEF7073M, DEF8542M, DEF9280M
Cặp/20 Lít2,640,000
Cặp/5 Lít660,000
Cặp/1 Lít132,000
6Dung môi pha sơn- DTE0014Th/15 Lít825,000
Th/4 Lít220,000
In bài viết
THÔNG TIN HỆ THỐNG

logo1

 

TRỤ SỞ CHÍNH: TẦNG 6 LADECO, 266 ĐỘI CẤN, HÀ NỘI

HOTLINE: 0987.654.321

EMAIL: hotro@info.com

bando

Design by Calisto