Trụ sở chính: Tầng 6 Ladeco , 266 Đội Cấn, Hà Nội
Hotline: 0987.654.321
anacons_sieuthison_247__copy
Gợi ý từ khóa: Chống thấm, vật liệu xây dựng,...
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

Giỏ hàng /

Bảng Giá Sơn CADIN (18)

Cập nhật bảng giá sơn Cadin mới nhất hiện nay với các dòng sơn nước, sơn dầu, sơn epoxy,sơn công nghiệp chất lượng nhất

Cập nhật ngày:21/07/2017

TTSẢN PHẨMMÃ SPĐVTĐƠN GIÁ Đóng góiThùng
1SƠN CHỐNG RỈ  CADIN     
2Màu đỏA101Th/17.5 lít700,000 CADIN đỏ
3Lon/ 03 lít120,000 CADIN đỏ
4Lon/ 0,8 lít40,000 CADIN đỏ
5Màu xámTh/17.5lít800,000 CADIN đỏ
6Lon/03 lít138,000 CADIN đỏ
7Lon/ 0.8 lít42,000 CADIN đỏ
5SƠN DẦU  CADIN     
6Màu đậmA102Th/ 20Kg1,300,000 CADIN xanh
7Màu nhạt và trung1,200,000 CADIN xanh
8Màu đậmLon/03Kg205,000 CADIN xanh
9Màu nhạt và trung189,000 CADIN xanh
10Màu đậmLon/O1Kg68,000 CADIN xanh
11Màu nhạt và trung65,000 CADIN xanh
12Màu nhũ bạcLon/ 0.8 lít98,000 CADIN xanh
13Lon/03 lít265,000 CADIN xanh
14Th/17.5 lít1,450,000 CADIN xanh
15SƠN DẦU KẼM 1 THÀNH PHẦN     
16Sơn lót kẽmA103Th/17.5 lít1,100,000 CADIN đỏ
17Lon/03 lít188,000 CADIN đỏ
18Lon/ 0.8 lít63,000 CADIN đỏ
19Sơn phủ kẽm     
20Màu đậmA104Th/ 20Kg1,430,000 CADIN xanh
21Màu nhạt và trung1,320,000 CADIN xanh
22Màu đậmLon/03Kg225,000 CADIN xanh
23Màu nhạt và trung208,000 CADIN xanh
24Màu đậmLon/O1Kg75,000 CADIN xanh
25Màu nhạt và trung71,000 CADIN xanh
26Màu nhũ bạcLon/ 0.8 lít107,800 CADIN xanh
27Lon/03 lít291,500 CADIN xanh
28Th/17.5 lít1,595,000 CADIN xanh
29SƠN VÂN BÚA CADIN     
30Màu nhạt và trungA105Kg85,0003 Kg,20Kg 
31Màu đậmKg90,0003 Kg,20Kg 
32Màu nhũ bạcKg95,0003 Kg,20Kg 
33SƠN DẦU HỆ NƯỚC CADIN      
34Sơn dầu hệ nướcA106Lon/05L550,000 CADIN xanh
35Th/18L2,090,000 CADIN xanh
36DUNG MÔI DÀNH CHO SƠN      
37Kẻ vạch, Epoxy, Sơn thơm, , 2K, Chịu nhiệtA1071Lít40,000 Cal nhựa trắng
3805 Lít180,000 Cal nhựa trắng
39SƠN KẺ VẠCH ĐƯỜNG CADIN     
40Sơn kẻ vạch đường màu trắng, đen A10801 Kg80,000  
4105 Kg400,000 CADIN xanh
4220 Kg1,440,000 CADIN xanh
43Sơn kẻ vạch đường màu đỏ, vàng, xanh.01 Kg85,000 CADIN xanh
4405 Kg425,000 CADIN xanh
4520 Kg1,530,000 CADIN xanh
46SƠN NGÓI     
47Sơn ngói chống thấm các màuA109Th/05L lít750,000 CADIN xanh
48BỘT TRÉT     
49Bột trét nội thất VINAV1O1Bao/40Kg120,000  
50Bột trét ngoại thất VINAV102Bao/40Kg130,000  
51Bột trét nội ngoại thất CADINA110Bao/40Kg250,000  
52SƠN NƯỚC      
53Nội thất     
54Nội thất  VINA(Chỉ có màu: N, T)   V103Th/18Lít500,000  
55Nội thất VINA (Chỉ có màu: N, T)  Th/3.8Lít116,000  
56Nội thất lau chùi mờ CADIN (Chỉ có màu: N, T)     A111Th/18Lít950,000  
57Nội thất CADIN mờ(Chỉ có màu: N, T)   Th/3.8Lít200,000  
58Ngoại thất     
59Ngoại thất VINA GARD (Màu nhạt, trung: N, T)    V104Th/18L800,000  
60Ngoại thất VINA GARD (Màu nhạt, trung: N, T)  Th/3.8L168,000  
61Ngoại thất chống thấm, mờ CADIN(Màu  N, T)  A112Th/18L1,550,000  
62Ngoại thất chống thấm  mờ CADIN(Màu  N, T)  Th/3.8L327,000  
63Ngoại & Nội Thất chống thấm, bóng(Màu N, T)A113Th/05L750,000  
64Màu đậm : A, D cộng tiền màu : 600.000đ/18L     
65Sơn lót kháng kiềm     
66Kháng kiềm, chống thấm nội ngoại thấtA114Th/18L800,000  
67Kháng kiềm, chống thấm nội ngoại thấtTh/3.8 L168,000  
68CHỐNG THẤM      
69Chống thấm gốc xi măng CADINA115Th/20Kg1,300,000 CADIN xanh
70Chống thấm gốc xi măng CADINTh/04Kg260,000 CADIN xanh
71Chống thấm ngược, cho ngói, gốm CADINA116Lít50,0001Lít, 5 Lít, 20LítCal trắng
72Chống thấm đen hệ dầu CADINA117Th/18KG780,000 CADIN đỏ
73Chống thấm đen hệ dầu CADINTh/03KG170,000 CADIN đỏ
74SƠN CHỐNG NÓNG CADIN     
75Sơn chống nóng tường đứng, mái tôn (Màu trắng, xanh nhạt)A118Th/20Kg1,450,000 CADIN xanh
76Lon/05Kg362,000 CADIN xanh
77EPOXY CADIN HỆ NƯỚC     
78Mastic epoxy dùng cho sàn bê tông hoặc tườngA201Kg40,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN đỏ
79Sơn lót epoxy (Không màu)A202Kg140,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN đỏ
80Sơn phủ  epoxy (Màu nhạt )A203Kg145,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN xanh
81Sơn phủ epoxy Màu đậm )Kg150,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN xanh
82PU CADIN HỆ DUNG MÔI     
116Màu nhạt bóng A204Kg145,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
117Màu nhạt mờ Kg150,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
118Màu đậm, kẽm bóng Kg155,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
119Màu đậm, kẽm mờ Kg160,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
85EPOXY VINA GARD(Hệ DM)      
86Sơn lót epoxy(Màu trong cho bê tông)V201Kg120,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
87Sơn lót epoxy(Màu đỏ, xám, kẽm cho kim loại)V202Kg120,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
88Sơn phủ epoxy màu nhạt bóng(bê tông)V203Kg130,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
89Sơn phủ epoxy màu nhạt mờ(bê tông)Kg135,000Bộ/5 Kg, 20Kg 
90Sơn phủ epoxy màu đậm bóng (cho bê tông) Kg140,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
91Sơn phủ epoxy đậm mờ (bê tông) Kg145,000Bộ/1Kg,5Kg,20Kg 
92EPOXY TỰ SAN PHẲNG VINA GARD     
93Màu nhạt và trungV204Kg125,000Bộ/5Kg,20Kg 
94Màu đậmKg130,000Bộ/5Kg,20Kg 
95SƠN 2K CADIN     
96Trong suốtA205Kg150,000Bộ/1Kg,5KgCADIN xanh
97Màu nhạt bóngKg155,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN xanh
98Màu nhạt mờKg160,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN xanh
99Màu đậm bóngKg165,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN xanh
100Màu đậm mờKg170,000Bộ/5 Kg, 20KgCADIN xanh
101Màu nhũ bạcKg170,000Bộ/5 Kg, 20KgCADIN xanh
102SƠN CHỊU NHIỆT CADIN     
103Lót chịu nhiệt 200 độ C màu đỏ, xám(2 Tp)A206Kg180,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN đỏ
104Phủ các màu 200 độ C(2 Tp)A207Kg190,000Bộ/1Kg,5Kg,20KgCADIN xanh
105Lót chịu nhiệt 600 độ C màu đỏ, xám(1 Tp)A119Kg180,0001Kg,5KgCADIN đỏ
106Phủ màu đen 650 độ C(1 Tp)A301Kg210,0001Kg,5KgCADIN xanh
107Phủ màu nhũ bạc 650 độ C(1 Tp)Kg220,0001Kg,5KgCADIN xanh
108Phủ 1000 độ C, Màu đen, xám, (1Tp, không dung môi, dùng cho trong nhà, )A302Kg230,0001Kg,5KgCADIN xanh
Lưu ý : Màu đậm sơn dầu, Epoxy và PU gồm các màu sau : 000, 680, 555, 740, 7073, 233  
 210,444, E504, E518, E519, E503, E523, E515, E507, E510, E513,E508,  E511, E511TG, E511M  
BẢNG GIÁ SƠN CHO GỖ
( GIÁ CHƯA VAT)
TTSẢN PHẨMMSPĐVTĐƠN GIÁ Đóng góiThùng
1SƠN MÀI      
2Sơn mài đỏA701Kg33.000Cal 10Kg  
3Sơn mài đenKg34.000Cal 10Kg  
4NC TRONG MỘT THÀNH PHẦN    Cal 10Kg  
5Lót  NCSS(1 : 1)A702Kg46.000Cal 10Kg  
6Bóng  sáng NCL (1 : 1)A703Kg59.000Cal 10Kg  
7Mờ 50  NCL (1 : 1)A704Kg57.000Cal 10Kg  
8Mờ 75 NCL (1 : 1) 58.000Cal 10Kg  
9Mờ 100 NCL (1 : 1)Kg59.000Cal 10Kg  
10PUH (CỨNG : HARDENER)      
11PUH101A705Kg60.000Th/19 Kg 
12PU(TRONG NHÀ )     
13LÓT PU PUSS (2 : 1 : 3)A706Kg50.000Cal 10Kg  
14PHỦ PU - PUL((2 : 1 : 3)   Cal 10Kg  
15Bóng  sángA707Kg60.000Cal 10Kg  
16 Mờ 50 %A708Kg56.000Cal 10Kg  
17Mờ  75 %Kg57.000Cal 10Kg  
18Mờ 100%Kg58.000Cal 10Kg  
19PU(TRONG NHÀ MÀU TRẮNG  )   Cal 10Kg  
20Lót trắng PUP(2 :1 :3) Sử dụng cứng : PUH 101A709Kg60.000Cal 10Kg  
21Phủ trắng PUC Bóng  (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101A710Kg70.000Cal 10Kg  
22Mờ 50 PUC (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101A711Kg71.000Cal 10Kg  
23Mờ 75 PUC (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101Kg72.000Cal 10Kg  
24Mờ 100 PUC (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101Kg73.000Cal 10Kg  
25ST     
26Cánh giánA712Lít120.000Cal : 05 Lít  
27VàngLít120.000Cal : 05 Lít  
28NâuLít120.000Cal : 05 Lít  
29ĐenLít120.000Cal : 05 Lít  
30LẤP GIM  Kg   
31WF(Lấp gim)A713Kg40.000Cal 10Kg  
32DUNG MÔI Kg   
33THINNER 101 A714Lít28.000Cal:10,20,30 L 
34THINNER 102  A715Lít26.0000Cal:10,20,30 L 
35KEO AB Kg   

Sơn Cadin – sơn của sơn sáng tạo


Sơn Cadin hiện nay là một trong những thương hiệu sơn được sự tín nhiệm và lựa chọn của nhiều công trình, dự án với quy mô lớn bởi sự chất lượng hàng đầu và sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại sơn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình xây dựng hiện nay.
Sơn Cadin được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản với nguyên liệu được lựa chọn khắt khe tạo nên những sản phẩm sơn có nhiều tính năng kỹ thuật cao, đáp ứng được các tiêu chí về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm sơn.
Bảng giá sơn Cadin mới nhất hiện nay – Thông tin bảng giá sơn Cadin chi tiết nhất
Sơn Cadin hiện nay được cung cấp đến người tiêu dùng trên cả nước thông qua các đại lý với bảng giá sơn chi tiết, đầy đủ các thông tin cơ bản về sản phẩm tạo sự thuận tiện trong tìm hiểu thông tin sơn, giá sơn theo từng thời điểm một  cách chính xác nhất.


Bảng giá sơn Cadin với đây đủ các dòng sơn đang được ưa chuộng sử dụng trên thị trường hiện nay như:


-    Dòng sơn nước Cadin cho các công trình dân dụng bao gồm các sản phẩm sơn lót, sơn phủ cho tường, sơn chống nóng, sơn chống thấm, bột trét cho các bề mặt tường nội thất và ngoại thất
-    Dòng sơn dầu, sơn chống rỉ sử dụng cho sắt thép và các bề mặt kim loại khác
-    Dòng sản phẩm sơn epoxy sử dụng cho bề mặt bê tông và kim loại với nhiều tính năng kỹ thuật cao
-    Dòng sản phẩm sơn chuyên sử dụng để bảo vệ và trang trí bề mặt gỗ, mây, tre,…
-    Các sản phẩm sơn công nghiệp khác có nhiều tính năng kỹ thuật cao như: sơn chịu nhiệt chịu được nhiệt độ cao, sơn phủ cho sân tennis và các loại sân thể thao khác, sơn giao thông với các loại sơn kẻ vạch dạng sơn lạnh và sơn dẻo nhiệt,…
-    Cùng các dòng sơn chất lượng khác do nhà máy sơn Cadin sản xuất


Bảng giá sơn Cadin tại đại lý sơn uy tín nhất hiện nay


Bảng giá sơn Cadin mới nhất hiện nay tại đại lý sơn Hợp Thành Phát luôn được cập nhật liên tục thông tin giá cả của từng dòng sản phẩm sơn Cadin do nhà máy sản xuất. Hợp Thành Phát cung cấp sơn chính hãng với giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các sản phẩm trong bảng giá sơn Cadin, tư vấn miễn phí đến Quý khách hàng lựa chọn được dòng sơn phù hợp nhất cho từng công trình, tư vấn thi công đạt hiệu quả cao nhất, tiết kiệm chi phí và độ bền cao nhất cho công trình với từng yêu cầu của từng loại bề mặt vật liệu cần sơn.


Nhà Sản xuất sơn Cadin – Hợp Thành Phát rất hân hạnh được đồng hành cùng Quý khách hàng trên cả nước với mọi công trình cần sử dụng sơn.

In bài viết
THÔNG TIN HỆ THỐNG

logo1

 

TRỤ SỞ CHÍNH: TẦNG 6 LADECO, 266 ĐỘI CẤN, HÀ NỘI

HOTLINE: 0987.654.321

EMAIL: hotro@info.com

bando

Design by Calisto