Bảng báo giá sơn kova mới nhất 08/2017
Hợp Thành Phát xin gửi quý khách hàng bảng báo giá sơn kova gần đây nhất
MÃ SỐ | SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | GIÁ BÁN | ĐỊNH MỨC |
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | ||||
MT CITY | Bột trét tường cao cấp trong nhà City | Bao/40 Kg | 199,000 | 32-40m²/ Bao |
MT DẺO | Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) | Th/25 Kg | 318,080 | 20-25m²/ Th |
K – 109 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | Th/5 Kg | 188,160 | 26-28m²/ Th (1 Lớp) |
Th/25 Kg | 870,240 | 130-140m²/ Th (1 lớp) | ||
PRINCE | Sơn nước trong nhà trắng | Th/7 Kg | 162,288 | 28-30m²/ Th (1 Lớp) |
Th/25 Kg | 563,360 | 100-125m²/ Th (1 lớp) | ||
VISTA | Sơn nước trong nhà trắng | Th/7 Kg | 175,392 | 28-35m²/ Th (1 Lớp) |
Th/25 Kg | 607,040 | 100-125m²/ Th | ||
K - 203 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 156,800 | 15-17m²/ Th |
Th 25 Kg | 723,520 | 75-87m²/ Th | ||
K – 771 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 165,760 | 15-17m²/ Th |
Th/25 Kg | 801,920 | 75-87m²/ Th | ||
K – 260 | Sơn nước trong nhà mịn - trắng | Th/5 Kg | 211,680 | 20-25m²/ Th |
Th/25 Kg | 1,023,680 | 100-125m²/ Th | ||
K – 5500 | Sơn nước trong nhà bán bóng - trắng | Th/4 Kg | 271,264 | 20-25m²/ Th |
Th/20 Kg | 1,309,280 | 100-125m²/ Th | ||
K – 871 | Sơn nước trong nhà bóng - trắng | Th/4 Kg | 322,784 | 20-25m²/ Th |
Th/20 Kg | 1,568,000 | |||
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | ||||
MN CITY | Bột trét tường cao cấp ngoài nhà City - trắng | Bao/40 Kg | 252,000 | 32-40m²/ Bao |
Bột trét cao cấp ngoài nhà xám | Bao/25 Kg | 32-40m²/ Bao | ||
MT Dẻo | Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) | Th/25 Kg | 379,680 | 20-25m²/ Th |
K - 265 | Sơn nước ngoài trời - trắng | Th/5 Kg | 224,000 | 20-25m²/ Th |
Th/25 Kg | 1,084,160 | 100-125m²/ Th (1 lớp) | ||
K – 261 | Sơn nước ngoài trời - trắng | Th/5 Kg | 263,200 | 20-25m²/ Th |
Th/25 Kg | 1,276,800 | 100-125m²/ Th (1 lớp) | ||
K – 209 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 330,400 | 30-32m²/ Th |
Th/25 Kg | 1,528,800 | 150-162m²/ Th | ||
K-207 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 252,000 | 30-32m²/ Th |
Th/25 Kg | 1,223,040 | 150-162m²/ Th | ||
K – 5501 | Sơn chống thấm ngoài trời không bóng - trắng | Th/4 Kg | 303,744 | 20-22m²/ Th |
Th/20 Kg | 1,473,920 | 90-110m²/ Th | ||
CT – 04 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụi | Th/4 Kg | 416,864 | 20-22m²/ Th |
Th/20 Kg | 2,023,840 | |||
CT – 39 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụi | Th/4 Kg | 434,784 | 20-22m²/ Th |
Th/20 Kg | 2,105,600 | 120-130m²/ Th | ||
NANO SELF-LEANING | Sơn tự làm sạch bóng mờ trắng | Lon/ 5Lít | 1,030,400 | 30-32m²/ Lít |
CHẤT CHỐNG THẤM | ||||
CT – 11A | Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… | Kg | 83,776 | 2-2,5m²/ Kg (2 lớp) |
Th/4 Kg | 325,024 | 8 - 10m²/ Th (2 lớp) | ||
Th/20 Kg | 1,575,840 | 40 - 50m²/ Th (2 lớp) | ||
CT – 11A ĐB | Chống thấm tường đứng (Trắng) | Kg | 79,296 | 2-2,5m²/ Kg (2 lớp) |
Th/4 Kg | 310,464 | 8 - 10m²/ Th (2 lớp | ||
Th/20 Kg | 1,505,280 | 40 - 50m²/ Th (2 lớp) | ||
CT – 11B | Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… | Th/4 Kg | 302,624 | Tùy theo cách sử dụng |
CT – 05 | Chất chống thấm đông kết nhanh, khô trong 3 phút. | Kg | 126,336 | Tùy theo cách sử dụng |
CT – 14 | Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt | Bộ/2 Kg | 225,792 | Tùy theo cách sử dụng |
CT – 01ĐB | Chống thấm chịu mài mòn hoá chất cao | Kg | 201,600 | 3-4m²/ Kg |
Th/4 Kg | 1,032,909 | 3-4m²/ Kg | ||
Mastic CT-01ĐB | Mastic chịu mài mòn và hóa chất cao | Th/5Kg | 273,280 | Tùy theo độ dày |
CT - 02 Gốm | Chống thấm cho đồ gốm | Lon/3.5 Kg | 165,312 | Tùy theo cách quét |
Th/17,5 Kg | 713,440 | Tùy theo cách quét | ||
CN - 05 | S.chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) | Th/5 Kg | 499,520 | 3-4m²/ Kg |
Th/20 Kg | 1,998,080 | |||
CN - SÀN | Sơn chống nóng cho sàn sân thượng | Th/5 Kg | 218,400 | 1-1,2m²/ Kg |
Th/20 Kg | 873,600 | |||
CHỐNG RỈ | ||||
KL-6 | Sơn chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm hệ dầu | Lon/ 1Kg | 341,376 | 1.5-2m²/ Kg |
KG -01 | Sơn lót chống rỉ hệ nước | Th/ 5Kg | 827,680 | 1.5-2m²/ Kg |
CHỐNG THẤM PHỦ SÀN | ||||
KL-5 Màu trắng | Sơn men epoxy phủ sàn (tường) nhà xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | Th/5 Kg | 823,738 | 2-3m²/Kg (2 lớp) |
KL-5 Màu (…P) | Th/5 Kg | 839,160 | 4-5m²/Kg (2 lớp) | |
KL-5 Màu (…T) | Th/5 Kg | 866,376 | 4-5m²/ Kg (2 lớp) | |
KL-5 Màu (…D) | Th/5 Kg | 911,736 | 4-5m²/ Kg (2 lớp) | |
KL-5 Màu (…A) | Th/5 Kg | 929,880 | 4-5m²/ Kg (2 lớp) | |
KL-5 Màu Đặc Biệt (2...A) | Th/5 Kg | 1,120,392 | 4-5m²/ Kg (2 lớp) | |
KL-5 Kháng Khuẩn Màu Trắng | Sơn Epoxy Kháng khuẩn cho tường, sàn | Th/5 Kg | 923,910 | 20m²/ thùng (2 lớp) |
KL-5 Kháng Khuẩn Màu nhạt (..P) | Th/5 Kg | 922,992 | ||
KL-5 Kháng Khuẩn Màu trung (..T) | Sơn Epoxy Kháng khuẩn cho sàn | Th/5 Kg | 1,037,792 | |
KL-5 Kháng Khuẩn Màu đậm (D) | Th/5 Kg | 1,129,632 | ||
KL-5 Kháng Khuẩn Màu đậm (..A) | Th/5 Kg | 1,148,000 | ||
KL-5 Kháng Khuẩn Màu đặc biệt (2..A) | Th/5Kg | 1,322,496 | ||
KL-5 kháng khuẩn TP | Sơn men Epoxy thực phẩm | Th/5Kg | 1,102,080 | |
CT-Levelling | Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt | Th/20Kg | 1,928,819 | 12m²/Kg (1 lớp) |
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu trung | Th/20Kg | 2,113,126 | ||
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậm | Th/20Kg | 2,245,197 | ||
CT 01 - 01 ĐB | Sơn epoxy chịu hóa chất (hệ dầu) | Th/4Kg | 1,001,504 | |
Mastic KL-5 Tường | Làm phẳng TƯỜNG trong nhà xưởng | Th/5 Kg | 226,688 | 1-1,2m²/ Kg |
Mastic KL-5 sàn | Làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. | Th/5Kg | 370,944 | |
SƠN TENNIS | ||||
CT – 08 | Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn - có cát . (Theo 3 màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng). | Th/5 Kg | 658,560 | 3-4m²/ Kg |
TH/20 Kg | 2,630,880 | |||
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. - có cát (Pha theo catalogue 1010 màu). | Th/5 Kg | 756,000 | ||
TH/20 Kg | 3,020,640 | |||
Không có cát (3 màu chuẩn) | Th/5 Kg | 941,976 | 3-4m²/ Kg | |
TH/20 Kg | 3,767,904 | |||
Không có cát (theo cây màu) | Th/5 Kg | 1,113,426 | ||
TH/20 Kg | 4,450,712 | |||
SK – 6 | Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường. | Bộ/10 Kg | 435,680 | 1-1,5m²/ Kg |
KEO BÓNG | ||||
KBN W | Keo bóng nước Clear | Kg | 111,776 | 7-8m²/ Kg (1 lớp) |
Keo bóng nước Clear | Th/4 Kg | 434,784 | 7-8m²/ Kg (1 lớp) | |
E-3 | Keo bóng nano Clear | Kg | 146,496 | 3,5-4,5m²/ Kg (1 lớp) |
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT | ||||
1 | Sơn giả đá cũ KSP ( GĐ01, …, GĐ40) | Th/5 Kg | 491,680 | 0,8-1m²/ Kg |
Sơn giả đá new KSP ( 03 New, … , 40 New) Sơn giả đá (No 01, …., No54) Sơn giả đá (1501-1530) | Th/5 Kg | 425,712 | ||
2 | Sơn gấm (Texture) KBP | Th/30 Kg | 792,960 | 0,8-1m²/ Kg |
Sơn gấm New KSP | Th/30 Kg | 372,960 | ||
3 | Sơn nhũ tường vàng chùa SNT - (NT26) màu thường | Kg | 290,080 | 5-6m²/ Kg |
Sơn nhũ tường vàng chùa SNT - (NT26) màu vàng chùa | Kg | 319,200 | 5-6m²/ Kg | |
Sơn nhũ tường vàng chùa SNT - (NT26) màu đồng | Kg | 319,760 | 5-6m²/ Kg | |
4 | Sơn vân gỗ (sơn nền) | Kg | 100,800 | |
Sơn vân gỗ (sơn vân) | Kg | 151,200 | ||
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO | ||||
TF-901 | Sơn lót Hotmelt - Phủ 1 lớp | Kg | 92,736 | 5m²/ Kg |
TF-902 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Trắng (TCVN) | Kg | 28,896 | 3,2 - 3,5 Kg/ m² |
TF-903 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Vàng (TCVN) | Kg | 31,136 | |
TF-904 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Màu trắng (JIS) | Kg | 27,776 | |
TF-905 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Màu vàng (JIS) | Kg | 30,016 | |
TF-906 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - trắng (AASHTO) | Kg | 34,496 | |
TF-907 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - vàng (AASHTO) | Kg | 36,736 | |
SƠN GIAO THÔNG HỆ NƯỚC | ||||
TF-908 | Sơn giao thông hệ nước A9 - Màu trắng | Kg | 94,192 | 1,1 - 1,2 m²/ Kg (Sơn 1 lớp - Dày 0,4 - 0,45 mm) |
TF-909 | Sơn giao thông hệ nước A9 - Màu đỏ | Kg | 117,040 | |
TF-909-1 | Sơn giao thông hệ nước A9 - vàng | Kg | 116,088 | |
TF-910 | Sơn giao thông hệ nước A9 - Màu khác | Kg | 129,416 | |
Sơn giao thông hệ nước A9 - phản quang | Kg | 163,296 | ||
HẠT PHẢN QUANG | ||||
TF-911 | Hạt phản quang Tiêu chuẩn BS-6088 | Kg | 25,760 | Tùy theo cách sử dụng. Bao/25Kg |
Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2017
Đã từ lâu Sơn KOVA đã nổi tiếng trên thị trường với dòng sản phẩm đa dạng về mẫu mã chất lượng và giá thành.
Sơn Kova là dòng sản phẩm sơn đã nhiệt đới hóa hoàn toàn và là dỏng sản phẩm được ưa chuộng nhất sở dĩ vì sơn được sản xuất dựa trên dây chuyền hiện đại từ Mỹ và Việt Nam, sơn được sản xuất dựa trên sự nghiên cứu về khí hậu của từng vùng nhiệt đới, từng khu vực và quốc gia. Mỗi một vùng miền, một quốc gia sẽ cho ra đờ dòng sản phẩm thích ứng khí hậu nhiệt đới từng vùng từng khu vực nhẳm đảm bảo vẻ đẹp hoàn hỏa và sự bảo vệ chắc chắn cho bề mặt tường nội ngoại thất.
Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2017
Nhìn trên bảng báo giá chúng ta có thể dễ dàng nhận biết các dòng sơn cao cấp và trung bình của từng dòng sơn. Ngoài ra, trên bảng báo gía sẽ thể hiện giá của từng lon, từng thùng, để từ đó ta xem xét và chọn dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho từng công trình.
Hiện nay trên Website: sieuthison247 đang cập nhật bảng giá sơn Kova mới nhất hiện nay. Trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện từng dỏng sản phẩm sơn:
- MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova trong nhà, sơn lót nội thất, các dòng sơn nước nội thất như:
+ Bột trét tường cao cấp trong nhà: MT CITY
+ Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) : MT Dẻo
+ Sơn lót kháng kiềm trong nhà : K-109
+ Sơn nước trong nhà trắng: CARAVAN, CITY, VISTA, K – 203, K – 771,
+ Sơn nước trong nhà mịn - trắng: K – 260
+ Sơn nước trong nhà bán bóng - trắng: K – 5500
+ Sơn nước trong nhà bóng - trắng: K – 871
- MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova ngoại thất, sơn lót ngoại thất, các dòng sơn nước ngoại thất như:
+ Bột trét tường cao cấp ngoài nhà: MN CITY
+ Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa): MN Dẻo
+ Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng: K-209, K-209 New, K-207,
+ Sơn nước ngoài trời - trắng: K – 265, K – 261
+ Sơn chống thấm ngoài trời không bóng - trắng: K – 5501
+ Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụi: CT-04
Do dòng sơn nước Kova là dòng sản phẩm sơn pha màu tại trung tâm pha màu. Nên trên bảng báo gía sơn Kova chỉ thể hiện giá màu Trắng cho tất cả các dòng sơn Kova.
- CHẤT CHỐNG THẤM: Trên bảng báo giá thể hiện chất chống thấm cho tường, sân thượng, sàn sê nô, sàn toilet,.. như: CT11A, CT11A –NEW, CT11A ĐB, CT11B, CT 14, CT05, CT01,
- SƠN CHỐNG NÓNG:
+ Sơn chống nóng cho sàn sân thượng: CN -05 Sàn
+ Sơn chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ : CN-05
- BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT: Trong bảng báo giá hệ sơn đặc biệt thể hiện giá của các dòng sơn giả đá, sơn vân gai: Sơn giả đá cũ, sơn giả đá New, Sơn gấm (Texture), Sơn gấm New, Sơn nhũ tường, Sơn vân gỗ (sơn nền)
Nhìn chung trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện đầy đủ những thông tin, chi tiết từng dòng sản phẩm. Từ bảng báo giá sơn Kova chúng ta có thể lựa chọn từng dòng sản phẩm phù hớp với nhu cầu sử dụng. Hãy đến với sieuthison.vn để tham khảo nhửng bảng báo giá sơn khác.