Trụ sở chính: Tầng 6 Ladeco , 266 Đội Cấn, Hà Nội
Hotline: 0987.654.321
anacons_sieuthison_247__copy
Gợi ý từ khóa: Chống thấm, vật liệu xây dựng,...
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

Giỏ hàng /

Bảng Báo Giá Sơn KOVA

Bảng báo giá sơn kova mới nhất 08/2017

Hợp Thành Phát xin gửi quý khách hàng bảng báo giá sơn kova gần đây nhất

MÃ SỐSẢN PHẨM ĐƠN VỊGIÁ BÁNĐỊNH MỨC
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ  
MT CITYBột trét tường cao cấp trong nhà CityBao/40 Kg199,00032-40m²/ Bao
MT DẺOMastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa)Th/25 Kg318,08020-25m²/ Th
K – 109Sơn lót kháng kiềm trong nhàTh/5 Kg188,16026-28m²/ Th
(1 Lớp)
Th/25 Kg870,240130-140m²/ Th (1 lớp)
PRINCESơn nước trong nhà trắngTh/7 Kg162,28828-30m²/ Th
(1 Lớp)
Th/25 Kg563,360100-125m²/ Th (1 lớp)
VISTASơn nước trong nhà trắngTh/7 Kg175,39228-35m²/ Th
(1 Lớp)
Th/25 Kg607,040100-125m²/ Th
K - 203Sơn nước trong nhà trắng Th/5 Kg156,80015-17m²/ Th
Th 25 Kg723,52075-87m²/ Th
K – 771 Sơn nước trong nhà trắngTh/5 Kg165,76015-17m²/ Th
Th/25 Kg801,92075-87m²/ Th
K – 260Sơn nước trong nhà mịn - trắngTh/5 Kg211,68020-25m²/ Th
Th/25 Kg1,023,680100-125m²/ Th
K – 5500Sơn nước trong nhà bán bóng - trắngTh/4 Kg271,26420-25m²/ Th
Th/20 Kg1,309,280100-125m²/ Th
K – 871Sơn nước trong nhà bóng - trắngTh/4 Kg322,78420-25m²/ Th
Th/20 Kg1,568,000
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI  
MN CITYBột trét tường cao cấp ngoài nhà City - trắngBao/40 Kg252,00032-40m²/ Bao
Bột trét cao cấp ngoài nhà xámBao/25 Kg 32-40m²/ Bao
MT DẻoMastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa)Th/25 Kg379,68020-25m²/ Th
K - 265Sơn nước ngoài trời - trắngTh/5 Kg224,00020-25m²/ Th
Th/25 Kg1,084,160100-125m²/ Th (1 lớp)
K – 261Sơn nước ngoài trời - trắngTh/5 Kg263,20020-25m²/ Th
Th/25 Kg1,276,800100-125m²/ Th (1 lớp)
K – 209Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắngTh/5 Kg330,40030-32m²/ Th
Th/25 Kg1,528,800150-162m²/ Th
K-207Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắngTh/5 Kg252,00030-32m²/ Th
Th/25 Kg1,223,040150-162m²/ Th
K – 5501Sơn chống thấm ngoài trời không bóng - trắngTh/4 Kg303,74420-22m²/ Th
Th/20 Kg1,473,92090-110m²/ Th
CT – 04Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụiTh/4 Kg416,86420-22m²/ Th
Th/20 Kg2,023,840
CT – 39Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụiTh/4 Kg434,78420-22m²/ Th
Th/20 Kg2,105,600120-130m²/ Th
NANO SELF-LEANINGSơn tự làm sạch bóng mờ trắngLon/ 5Lít1,030,40030-32m²/ Lít
CHẤT CHỐNG THẤM  
CT – 11AChống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,…Kg83,7762-2,5m²/ Kg       (2 lớp)
Th/4 Kg325,0248 - 10m²/ Th
(2 lớp)
Th/20 Kg1,575,84040 - 50m²/ Th
(2 lớp)
CT – 11A ĐBChống thấm tường đứng (Trắng)Kg79,2962-2,5m²/ Kg       (2 lớp)
Th/4 Kg310,4648 - 10m²/ Th
(2 lớp
Th/20 Kg1,505,28040 - 50m²/ Th
(2 lớp)
CT – 11BPhụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,…Th/4 Kg302,624Tùy theo cách sử dụng
CT – 05Chất chống thấm đông kết nhanh, khô trong 3 phút.Kg126,336Tùy theo cách sử dụng
CT – 14Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt Bộ/2 Kg225,792Tùy theo cách sử dụng
CT – 01ĐBChống thấm chịu mài mòn hoá chất caoKg201,6003-4m²/ Kg
Th/4 Kg1,032,9093-4m²/ Kg
Mastic CT-01ĐBMastic chịu mài mòn và hóa chất caoTh/5Kg273,280Tùy theo độ dày
CT - 02 GốmChống thấm cho đồ gốmLon/3.5 Kg165,312Tùy theo cách quét
Th/17,5 Kg713,440Tùy theo cách quét
   
CN - 05S.chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng  7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời)Th/5 Kg499,5203-4m²/ Kg
Th/20 Kg1,998,080
CN - SÀNSơn chống nóng cho sàn sân thượngTh/5 Kg218,4001-1,2m²/ Kg
Th/20 Kg873,600
CHỐNG RỈ  
KL-6Sơn chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm hệ dầuLon/ 1Kg341,3761.5-2m²/ Kg
KG -01Sơn lót chống rỉ hệ nướcTh/ 5Kg827,6801.5-2m²/ Kg
CHỐNG THẤM PHỦ SÀN  
KL-5 Màu trắngSơn men epoxy phủ sàn (tường) nhà xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. Th/5 Kg823,7382-3m²/Kg      
(2 lớp)
KL-5 Màu (…P)Th/5 Kg839,1604-5m²/Kg      
(2 lớp)
KL-5 Màu (…T)Th/5 Kg866,3764-5m²/ Kg      
(2 lớp)
KL-5 Màu (…D)Th/5 Kg911,7364-5m²/ Kg      
(2 lớp)
KL-5 Màu (…A)Th/5 Kg929,8804-5m²/ Kg      
(2 lớp)
KL-5 Màu Đặc Biệt (2...A)Th/5 Kg1,120,3924-5m²/ Kg      
(2 lớp)
KL-5 Kháng Khuẩn Màu Trắng Sơn Epoxy Kháng khuẩn cho tường, sàn Th/5 Kg923,91020m²/ thùng     
(2 lớp)
KL-5 Kháng Khuẩn Màu nhạt (..P)Th/5 Kg922,992
KL-5 Kháng Khuẩn Màu trung (..T)Sơn Epoxy Kháng khuẩn cho sàn Th/5 Kg1,037,792
KL-5 Kháng Khuẩn Màu đậm (D) Th/5 Kg1,129,632
KL-5 Kháng Khuẩn Màu đậm (..A)Th/5 Kg1,148,000
KL-5 Kháng Khuẩn Màu đặc biệt (2..A)Th/5Kg1,322,496
KL-5 kháng khuẩn TPSơn men Epoxy thực phẩm Th/5Kg1,102,080
CT-LevellingSơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt  Th/20Kg1,928,81912m²/Kg
 (1 lớp)    
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu trungTh/20Kg2,113,126
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậmTh/20Kg2,245,197
CT 01 - 01 ĐBSơn epoxy chịu hóa chất (hệ dầu)Th/4Kg1,001,504 
Mastic KL-5 TườngLàm phẳng TƯỜNG trong nhà xưởngTh/5 Kg226,6881-1,2m²/ Kg
Mastic KL-5 sànLàm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn.Th/5Kg370,944
SƠN TENNIS  
CT – 08Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn - có cát . (Theo 3 màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng).Th/5 Kg658,5603-4m²/ Kg
TH/20 Kg2,630,880
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. - có cát (Pha theo catalogue 1010 màu).Th/5 Kg756,000
TH/20 Kg3,020,640
Không có cát (3 màu chuẩn)Th/5 Kg941,9763-4m²/ Kg
TH/20 Kg3,767,904
Không có cát (theo cây màu)Th/5 Kg1,113,426
TH/20 Kg4,450,712
SK – 6Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường.Bộ/10 Kg435,6801-1,5m²/ Kg
KEO BÓNG  
KBN WKeo bóng nước Clear Kg111,7767-8m²/ Kg       
(1 lớp)
Keo bóng nước Clear Th/4 Kg434,7847-8m²/ Kg       
(1 lớp)
E-3 Keo bóng nano ClearKg146,4963,5-4,5m²/ Kg
(1 lớp)
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT  
1Sơn giả đá cũ KSP ( GĐ01, …, GĐ40)Th/5 Kg491,6800,8-1m²/ Kg
Sơn giả đá new KSP ( 03 New, … , 40 New)
Sơn giả đá (No 01, …., No54)
Sơn giả đá (1501-1530)
Th/5 Kg425,712
2Sơn gấm (Texture) KBPTh/30 Kg792,9600,8-1m²/ Kg
Sơn gấm New KSPTh/30 Kg372,960
3Sơn nhũ tường vàng chùa SNT  - (NT26) màu thườngKg290,0805-6m²/ Kg
Sơn nhũ tường vàng chùa SNT  - (NT26) màu vàng chùaKg319,2005-6m²/ Kg
Sơn nhũ tường vàng chùa SNT  - (NT26) màu đồngKg319,7605-6m²/ Kg
4Sơn vân gỗ (sơn nền)Kg100,800 
Sơn vân gỗ (sơn vân)Kg151,200 
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO  
TF-901Sơn lót Hotmelt - Phủ 1 lớpKg92,7365m²/ Kg
TF-902Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Trắng (TCVN)Kg28,8963,2 - 3,5 Kg/ m²
TF-903Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Vàng (TCVN)Kg31,136
TF-904Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Màu trắng (JIS)Kg27,776
TF-905Sơn nhiệt dẻo Hotmelt - Màu vàng (JIS)Kg30,016
TF-906Sơn nhiệt dẻo  Hotmelt - trắng (AASHTO)Kg34,496
TF-907Sơn nhiệt dẻo  Hotmelt - vàng  (AASHTO)Kg36,736
SƠN GIAO THÔNG HỆ NƯỚC  
TF-908Sơn giao thông hệ nước A9 - Màu trắngKg94,1921,1 - 1,2 m²/ Kg (Sơn 1 lớp - Dày 0,4 - 0,45 mm)
TF-909Sơn giao thông hệ nước A9 - Màu đỏKg117,040
TF-909-1Sơn giao thông hệ nước A9 -  vàngKg116,088
TF-910Sơn giao thông hệ nước A9 - Màu khácKg129,416
 Sơn giao thông hệ nước A9 - phản quangKg163,296 
HẠT PHẢN QUANG  
TF-911Hạt phản quang Tiêu chuẩn BS-6088Kg25,760Tùy theo cách sử dụng.
Bao/25Kg

 

Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2017

Đã từ lâu Sơn KOVA đã nổi tiếng trên thị trường với dòng sản phẩm đa dạng về mẫu mã chất lượng và giá thành.
Sơn Kova là dòng sản phẩm sơn đã nhiệt đới hóa hoàn toàn và là dỏng sản phẩm được ưa chuộng nhất sở dĩ vì sơn được sản xuất dựa trên dây chuyền hiện đại từ Mỹ và Việt Nam, sơn được sản xuất dựa trên sự nghiên cứu về khí hậu của từng vùng nhiệt đới, từng khu vực và quốc gia. Mỗi một vùng miền, một quốc gia sẽ cho ra đờ dòng sản phẩm thích ứng khí hậu nhiệt đới từng vùng từng khu vực nhẳm đảm bảo vẻ đẹp hoàn hỏa và sự bảo vệ chắc chắn cho bề mặt tường nội ngoại thất.
Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2017
Nhìn trên bảng báo giá chúng ta có thể dễ dàng nhận biết các dòng sơn cao cấp và trung bình của từng dòng sơn. Ngoài ra, trên bảng báo gía sẽ thể hiện giá của từng lon, từng thùng, để từ đó ta xem xét và chọn dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho từng công trình.
 
Hiện nay trên Website: sieuthison247 đang cập nhật bảng giá sơn Kova mới nhất hiện nay. Trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện từng dỏng sản phẩm sơn:
-    MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ:  Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova trong nhà, sơn lót nội thất, các dòng sơn nước nội thất như:
+  Bột trét tường cao cấp trong nhà: MT CITY
+ Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) : MT Dẻo
+ Sơn lót kháng kiềm trong nhà : K-109
+ Sơn nước trong nhà trắng: CARAVAN, CITY, VISTA, K – 203, K – 771,
+  Sơn nước trong nhà mịn - trắng: K – 260
+ Sơn nước trong nhà bán bóng - trắng: K – 5500
+ Sơn nước trong nhà bóng - trắng: K – 871
-    MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova ngoại thất, sơn lót ngoại thất, các dòng sơn nước ngoại thất như:
+  Bột trét tường cao cấp ngoài nhà: MN CITY
+ Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa): MN Dẻo
+  Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng: K-209, K-209 New, K-207,
+  Sơn nước ngoài trời - trắng: K – 265, K – 261
+  Sơn chống thấm ngoài trời không bóng - trắng: K – 5501
+  Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụi: CT-04
Do dòng sơn nước Kova là dòng sản phẩm sơn pha màu tại trung tâm pha màu. Nên trên bảng báo gía sơn Kova chỉ thể hiện giá màu Trắng cho tất cả các dòng sơn Kova.
 
-     CHẤT CHỐNG THẤM: Trên bảng báo giá thể hiện chất chống thấm cho tường, sân thượng, sàn sê nô, sàn toilet,.. như: CT11A, CT11A –NEW, CT11A ĐB, CT11B, CT 14, CT05, CT01,
-    SƠN CHỐNG NÓNG:
+ Sơn chống nóng cho sàn sân thượng: CN -05 Sàn
+ Sơn chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng  7-10 độ : CN-05
-    BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT: Trong bảng báo giá hệ sơn đặc biệt thể hiện giá của các dòng sơn giả đá, sơn vân gai: Sơn giả đá cũ, sơn giả đá New, Sơn gấm (Texture), Sơn gấm New, Sơn nhũ tường, Sơn vân gỗ (sơn nền)

Nhìn chung trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện đầy đủ những thông tin, chi tiết từng dòng sản phẩm. Từ bảng báo giá sơn Kova chúng ta có thể lựa chọn từng dòng sản phẩm phù hớp với nhu cầu sử dụng. Hãy đến với sieuthison.vn  để tham khảo nhửng bảng báo giá sơn khác.

In bài viết
THÔNG TIN HỆ THỐNG

logo1

 

TRỤ SỞ CHÍNH: TẦNG 6 LADECO, 266 ĐỘI CẤN, HÀ NỘI

HOTLINE: 0987.654.321

EMAIL: hotro@info.com

bando

Design by Calisto